0318665013 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT RTE
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT RTE | |
---|---|
Tên quốc tế | RTE ENGINEERING COMPANY LIMITED. |
Tên viết tắt | Công ty RTE |
Mã số thuế | 0318665013 |
Địa chỉ | Số 36 Đường Nội Khu Hưng Gia 1, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ PHÚ THÀNH |
Điện thoại | 033 765 2646 |
Ngày hoạt động | 2024-09-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy cơ khí công nông nghiệp. Bán buôn thiết bị và phụ tùng thay thế. Xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị cơ khí, linh kiện điện, nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế. |
Cập nhật mã số thuế 0318665013 lần cuối vào 2024-10-29 10:10:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : Sửa chữa máy móc , thiết bị , phụ tùng máy công nghiệp. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết : Lắp đặt ,chạy thử , vận hành hệ thống máy móc công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ đấu giá tài sản). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy cơ khí công nông nghiệp. Bán buôn thiết bị và phụ tùng thay thế. Xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị cơ khí, linh kiện điện, nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên nhiên liệu, vật liệu phi công nông nghiệp, phế liệu và đồ phế thải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết :Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết : Cung cấp nhân công , nhân sự |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |