0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0610 |
Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở). |
1311 |
Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở). |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn. |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ống hút bằng giấy |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su) (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga r141b). |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất nhôm từ alumin; sản xuất nhôm từ tinh chế điện phân chất thải nhôm và kim loại vụn; sản xuất hợp kim nhôm; sản xuất ôxit nhôm (alumina); sản xuất kim loại bọc nhôm. (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu (trừ sản xuất vàng miếng) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (trừ mua bán vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì nhôm |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
2652 |
Sản xuất đồng hồ (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Chi tiết: Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, động vật giáp xác (tôm, cua...), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc...), động vật không xương sống khác sống dưới nước. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua - bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì, nhãn mác, thùng carton (trừ bán buôn phế liệu, phế thải). Bán buôn cây giống, hạt giống nông nghiệp; Bán buôn, nhập khẩu, xuất khẩu hạt giống; Bán buôn, nhập khẩu, xuất khẩu phân bón, vật tư nông nghiệp; Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật; bán buôn đất sạch; bán buôn hệ thống tưới nước trong nông nghiệp. Bán buôn phân bón. Bán buôn lưới, Bán buôn hạt màu, hạt nhựa, phụ gia ngành nhựa, bao bì nhựa, bình xịt nhựa, chậu nhựa, cát sỏi trang trí, kệ gỗ, kệ sắt, hoa khô, rêu khô trang trí, chậu gốm, tượng gốm trang trí, chậu thủy tinh, thuốc bảo vệ thực vật, dụng cụ làm vườn: kéo, cưa, vòi xịt nước, ống nước, xẻng xới, dùi đơn, cào 3 răng. Bán buôn tro, trấu, mùn dừa, vôi, giá thể trồng cây (đất sét nung, vỏ thông, đá bọt). |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket). Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket). Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, cây giống, phân bón, bao bì nhựa, bình xịt nhựa, chậu nhựa, cát sỏi trang trí, kệ gỗ, kệ sắt, hoa khô, rêu khô trang trí, chậu gốm, tượng gốm trang trí, chậu thủy tinh, thuốc bảo vệ thực vật, dụng cụ làm vườn: kéo, cưa, vòi xịt nước, ống nước, xẻng xới, dùi đơn, cào 3 răng. Bán lẻ tro, trấu, mùn dừa, vôi, giá thể trồng cây (đất sét nung, vỏ thông, đá bọt). Bán lẻ đất sạch. Bán lẻ lưới. Bán lẻ vật tư nông nghiệp. |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quần áo, sách báo, truyện, tạp chí cũ (không hoạt động tại trụ sở). |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ Bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet, điện thoại. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc phong cảnh |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị phủ sóng, thiết bị khuyếch đại sóng di động (không hoạt động tại trụ sở). |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: trồng cây, chăm sóc và duy trì công trình cây xanh; Thiết kế và dịch vụ xây dựng phụ; Làm đất tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và sinh thái học |