0317762399 - CÔNG TY TNHH TM SX HỒNG TƯỜNG MINH
CÔNG TY TNHH TM SX HỒNG TƯỜNG MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0317762399 |
Địa chỉ | 60 Núi Thành , Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH TƯỜNG ( sinh năm 1984 - Vĩnh Long) Ngoài ra NGUYỄN MINH TƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0703345789 |
Ngày hoạt động | 2023-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317762399 lần cuối vào 2023-12-06 04:14:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In các sản phẩm thiệp chúc mừng, các mẫu văn bản thương mại và các tài liệu liên quan đến thương mại (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên sản phẩm dệt may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Đóng sách thành quyển bằng cách gấp, xếp, khâu, dán hồ, kiểm tra thứ tự (trang sách), khâu lược, dán bìa, tỉa, xén, ép plasticChi tiết: Đóng sách thành quyển bằng cách gấp, xếp, khâu, dán hồ, kiểm tra thứ tự (trang sách), khâu lược, dán bìa, tỉa, xén, ép plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (chỉ được sản xuất , gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định ) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại và chỉ được sản xuất , gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định ) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (chỉ được sản xuất , gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định ) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (chỉ được sản xuất , gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định ) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (chỉ được sản xuất , gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (chỉ được sản xuất , gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định ) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thiết bị phụ tùng xe máy , xe đạp (chỉ được sản xuất , gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định ) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các loại sản phẩm từ nhựa, plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (chỉ được sản xuất , gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai , xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định ) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. Bán buôn xe có động cơ: xe ô tô tải, đầu kéo, rơ-moóc. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, đại lý xe gắn máy. Bán buôn mô tô |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, đại lý phụ tùng xe gắn máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, hàng thủy – hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết:: Bán buôn vải, quần áo và hàng may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình; Bán buôn xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện-điện tử, thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc phục vụ ngành nông-ngư-cơ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy văn phòng. Bán buôn máy móc phục vụ ngành ngư-cơ. Bán buôn thiết bị ngành xử lý môi trường, |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất; da bò , da trâu; mực in, hàng tiểu thủ công nghiệp, bao bì, hạt nhựa; vật tư, thiết bị ngành xử lý môi trường, đánh bắt thủy - hải sản |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ lương thực (không hoạt động tại trụ sở). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông). Dịch vụ lưu trữ, khai thác cơ sở dữ liệu máy tính (không kinh doanh đại lý dịch vụ truy cập và truy nhập Internet). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo , chuẩn bị tài liệu. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |