0317761211 - CÔNG TY CỔ PHẦN NLT
CÔNG TY CỔ PHẦN NLT | |
---|---|
Tên quốc tế | NLT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NLT JSC |
Mã số thuế | 0317761211 |
Địa chỉ | D17 Đường số 12, Khu dân cư Jamona, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG XUÂN LAM ( sinh năm 1980 - Điện Biên) Ngoài ra HOÀNG XUÂN LAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912121668 |
Ngày hoạt động | 2023-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317761211 lần cuối vào 2023-12-06 04:17:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). Chi tiết: Sản xuất, gia công vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). Chi tiết: Sản xuất, gia công thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). Chi tiết: Sản xuất, gia công trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất, gia công trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất, gia công vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm; Sản xuất, gia công (thêu bằng máy vi tính công nghiệp) các chi tiết, bán thành phẩm thêu |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất, gia công khuôn giày các loại; Sản xuất, gia công các phụ liệu và chi tiết ngành giày |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải sợi dệt may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất, gia công mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất, gia công chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất, gia công nước hương liệu nguyên chất chưng cất; Sản xuất, gia công sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ nhựa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất, gia công các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất, gia công dao chặt, khuôn mẫu giày dép |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công cắt, xén, bế, dán, cán màng bao bì |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu da thuộc |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thuốc, dụng cụ y tế; Bán buônF, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); Bán buôn, xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn, xuất nhập khẩu các sản phẩm nhựa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại khuôn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu cao su; Bán buôn, xuất nhập khẩu chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ nhựa các loại; Bán buôn, xuất nhập khẩu màng bọc PE, túi ny long các loại, hạt nhựa TPU; Bán buôn, xuất nhập khẩu thùng carton; Bán buôn, xuất nhập khẩu giấy các loại; Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại nguyên liệu, phụ liệu may mặc và giày dép, tơ, xơ, sợi dệt, băng keo, hoá chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); Bán lẻ dụng cụ y tế |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ nội dung số qua mạng viễn thông, internet; Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động. |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ trong ngành nông nghiệp, da giày, may mặc, mỹ phẩm |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc; Đóng gói bao bì (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Đào tạo về ngành da giày, may mặc; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |