0317759822 - CÔNG TY TNHH SX TM XÂY DỰNG CƠ KHÍ HẢI MINH
CÔNG TY TNHH SX TM XÂY DỰNG CƠ KHÍ HẢI MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0317759822 |
Địa chỉ | 61/5 Đông Hưng Thuận 5, Khu phố 7, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN ( sinh năm 1984 - Đồng Nai) |
Điện thoại | 090 663 84 94 |
Ngày hoạt động | 2023-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317759822 lần cuối vào 2023-12-15 17:36:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sắt, inox, nhôm kính |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa nhôm, cửa kính, cửa sắt, đồ nội thất bằng nhôm, đồ nội thất bằng kính |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư (báo cáo khả thi, tiền khả thi). Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế. Tư vấn quản lý dự án. Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công tu bổ di tích. Lập dự án tu bổ di tích. Lập quy hoạch tu bổ di tích. Báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích. Thiết kế tu bổ di tích. Thi công tu bổ di tích. Giám sát thi công xây dựng; Thẩm tra kiến trúc, kết cấu công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội ngoại thất. |