0317743156 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI DNA
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI DNA | |
---|---|
Tên quốc tế | DNA CONSTRUCTION TRADING CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DNA CTC co; Ltd |
Mã số thuế | 0317743156 |
Địa chỉ | 75 Đường số 10, Khu dân cư ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG TIẾN ANH ( sinh năm 1972 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0989511072 |
Ngày hoạt động | 2023-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317743156 lần cuối vào 2023-12-06 08:01:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất gia công các loại giày bằng da và giả da |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện gia dụng công nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Làm con dấu; - Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; - Sản xuất nhồi bông thú, - Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, - Sản xuất các sản phẩm khác: Nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, ma nơ canh. - Sản xuất phao cứu sinh, - Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), - Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), - Sản xuất các nút, khóa ấn, khoá móc, khoá trượt; - Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, - Sản xuất găng tay. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy-báo trộm; hệ thống chống sét, thiết bị điện nước, điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: thi công đường dây điện , trạm biến áp đến 110KV, thi công hệ thống điện, điện lạnh; Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng- công nghiệp đến 35KV, hệ thống cơ- điện lạnh (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn va li, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng trang trí nội thất, văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng. - Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng điện gia dụng công nghiệp. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy - báo trộm; hệ thống chống sét, thiết bị điện-nước, điện lạnh Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ đại lý kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; - Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; - Bán buôn kim loại quý khác. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, Bán buôn hàng trang trí nội thất. - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh, ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su - Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy. Bán buôn thiết bị phòng chống sét. - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. - Bán buôn vật tư ngành nước - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh. - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt; - Bán buôn bột giấy; (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, nhớt (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu và phù hợp với quy hoạch của TP) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Đồ ngũ kim; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Kính phẳng; - Bán lẻ thiết bị vệ sinh: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác. - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; - Bán lẻ bình đun nước nóng; - Thiết bị và vật liệu để tự làm. - Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; - Máy cắt cỏ; - Bán lẻ vật liệu xây dựng khác. - Phòng tắm hơi. - Bán lẻ sắt, thép xây dựng; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; - Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu. - Bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào. - Bán lẻ đồ ngũ kim: Khoa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ, cửa ra vào. - Bán lẻ đá, cát, sỏi - Bán lẻ dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. - Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ văn phòng phẩm: Bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thuốc chữa bệnh; - Bán các loại thuốc đông y, thuốc nam. - Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; - Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: Nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm. - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. - Bán lẻ mỹ phẩm: Son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; - Bán lẻ thuốc tân dược (kể cả thuốc thú y), - Bán lẻ nước hoa, nước thơm; - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý vận tải đường biển - Giao nhận hàng hóa - Dịch vụ khai thuế hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vần tài chính kế toán, pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới. - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. - Dịch vụ định giá bất động sản. - Sàn giao dịch bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn thiết kế dự án công trình các loại - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Lập báo cáo đầu tư xây dựng - Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý sự cố công trình các loại - Khảo sát xây dựng công trình các loại - Khảo sát địa chất, địa hình công trình các loại - Khảo sát thiết kế các hạng mục công trình các loại - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình các loại - Thiết kế kiến trúc, kết cấu, cơ điện, cấp thoát nước. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi - Thiết kế quy hoạch, thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi - Giám sát xây dựng hoàn thiện công trình - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình - Thẩm tra thiết kế, kỹ thuật, dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và giao thông, giám sát công tác lắp đặt phần điện công trình đường dây và trạm biến áp; Thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng ; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm ; Lập dự án đầu tư; quản lý dự án; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Lập dự toán công trình; tư vấn đấu thầu , khảo sát xây dựng bao gồm: khảo sát địa hình, địa chất công trình. Giám sát thi công phần phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến cấp III. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa; hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê thiết bị nghe nhìn, thiết bị âm thanh ánh sáng; thiết bị hỗ trợ sân khấu |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |