0317729306 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẬT ÁNH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẬT ÁNH | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT ANH SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT ANH PRODUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0317729306 |
Địa chỉ | 182 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH ( sinh năm 1993 - Tiền Giang) |
Điện thoại | 0775434889 |
Ngày hoạt động | 2023-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317729306 lần cuối vào 2024-09-19 08:26:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, sản xuất cao hồng sâm; Chiết xuất nhân sâm; sản xuất các sản phẩm làm từ nhân sâm |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) (CPC 884,885) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất gọng kính, kính mắt |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện, thiết bị, dụng cụ phòng cháy và chữa cháy; Sản xuất thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 884, 885) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 61111) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 61111) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 6113) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (CPC 61111; 61112) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (CPC 6113) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; bán buôn thực phẩm; Bán buôn cao hồng sâm, nhân sâm; Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồng hồ, gọng kính, kính mắt; bán buôn thiết bị dụng cụ bảo hộ lao động (CPC 622) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cao hồng sâm, nhân sâm; Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ thực phẩm; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột. (CPC 631) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, gọng kính, kính mắt; bán lẻ thiết bị dụng cụ bảo hộ lao động (CPC 632) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 742) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa, bao gồm cả dịch vụ giao nhận hàng hoá. Các dịch vụ này bao gồm các hoạt động tổ chức và điều hành các hoạt động chuyên chở hàng hóa thay mặt người gửi hàng thông qua việc tìm kiếm dịch vụ vận tải và các dịch vụ liên quan, chuẩn bị chứng từ và cung cấp thông tin kinh doanh (CPC 748) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). (CPC 865) |
7911 | Đại lý du lịch (CPC 7471) |
7912 | Điều hành tua du lịch (CPC 7471) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ liên quan đến dịch vụ sắp đặt chuyến đi du lịch, chỗ ở, vận chuyển hành khách và hành lý; dịch vụ xuất vé (CPC 7471) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 845) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa thiết bị liên lạc (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 633) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 633) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 633) |