0317643899 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINGATE
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINGATE | |
---|---|
Tên quốc tế | VINGATE TRADE SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINGATE TRADE SERVICE JSC |
Mã số thuế | 0317643899 |
Địa chỉ | Số 69/6 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TRỌNG HOÀNG ( sinh năm 1982 - Khánh Hòa) |
Điện thoại | 0933441486 |
Ngày hoạt động | 2023-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0317643899 lần cuối vào 2023-12-07 05:23:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt may, thêu(không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê bột, cà phê hột; Bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sô cô la, sữa tươi, sữa cô đặc, bơ, pho mát, trà, hạt điều, trà (Không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: - bán buôn hàng may mặc, vải, quần áo - bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn văn phòng phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy móc phục vụ nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ khai thuê hải quan |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |