0317505257 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG UNICOM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG UNICOM | |
---|---|
Tên quốc tế | UNICOM CONSTRUCTION INVESTMENT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UNICOM CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0317505257 |
Địa chỉ | A4 Đường D4,Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH KHÁNH NHÃ UYÊN ( sinh năm 1981 - Lâm Đồng) Ngoài ra HUỲNH KHÁNH NHÃ UYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903949743 |
Ngày hoạt động | 2022-10-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Cập nhật mã số thuế 0317505257 lần cuối vào 2023-12-08 19:28:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn ( không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành xây dựng, kết cấu thép tiền chế (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện -( doanh nghiệp không cung cấp hàng hoá dịch vụ thuộc độc quyền Nhà Nước trong hoạt động thương mại theo Nghị d9inh5/2017/NĐ-CP về hàng hoá ,dịch vụ độc quyền Nhà Nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Bán buôn thủy sán; Bán buôn chè ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai; Bán buôn rượu, bia; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức, thiết bị dùng điện dùng trong sinh hoạt gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, thiết bị điện lạnh. Bán buôn thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo trộm, camera quan sát, thang máy và thang cuốn. Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu.. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sản phẩm kết cấu thép tiền chế (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành nông nghiệp (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp).Bán |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng bằng ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê ( trừ quầy bar giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán).Môi giới thương mại |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động khảo sát địa hình, thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp, công trình khai thác mỏ và chế biến khoáng sản; Thiết kế cơ - điện công trình; Khảo sát địa hình, Khảo sát địa chất, Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng; Thiết kế thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp ,phát triển nông thôn; Thiết kế thẩm tra thiết kế công trình giao thông; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - (trừ xông hơi khử trùng) |