0317495263 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẠI KIỀU
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẠI KIỀU | |
---|---|
Mã số thuế | 0317495263 |
Địa chỉ | 204/161 Đoàn Văn Bơ, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TỚI |
Điện thoại | 0934972674 |
Ngày hoạt động | 2022-09-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317495263 lần cuối vào 2023-12-08 20:58:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Chế tạo, sản xuất kết cấu xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thang máy cáp, sản xuất tủ bản điện, tủ điện phân phối hạ thế, tủ điều khiển động cơ, hệ thống điều khiển tự động; Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại tấm (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc - thiết bị xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải -Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải môi trường, nước thải bể bơi v.v...) băng các quy trình vật lý, hóa học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa, v.v... -Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hóa chất vệ sinh |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng hệ thống điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió; xây dựng hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc; hệ thống chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, chóng sét; lắp đặt hệ thống đường dây điện trung hạ thế và trạm biến thế đến 110KV; lắp đặt hệ thống camera quan sát; lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh; lắp đặt ống hơi, ống thông gió, thiết bị viễn thông, thiết bị điều khiển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt thiết bị bơm và vệ sinh; thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa nhiệt độ; thiết bị lắp đặt ga, lắp đặt hệ thống ống dẫn cáp thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước)sử dụng ga lnahj R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dụng gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện, cầu dao; máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy - chống sét - chống cháy - báo trộm; Bán buôn thiết bị điện công nghiệp và dân dụng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ống hơi, ống thông gió, thiết bị điều khiển, thiết bị bơm và vệ sinh, thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa nhiệt độ, thiết bị lắp đặt ga, hệ thống camera quan sát, hệ thống cơ điện lạnh, thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, hệ thống ống dẫn - cấp, thoát nước |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ ô tô chuyên dụng) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thiết kế công trình xây dựng, Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điệu kiện an toàn chịu lực và sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Tư vấn môi trường -Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết. -Dịch vụ quan trắc môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |