0317492495 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG LONG MINH PHÁT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG LONG MINH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | LONG MINH PHAT CONSTRUCTION CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LONG MINH PHAT CONSTRUCTION CONSULTING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317492495 |
Địa chỉ | 4B Đường số 22 , Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN NGỌC TÚ ( sinh năm 1983 - Đắk Lắk) |
Điện thoại | 0963984274 |
Ngày hoạt động | 2022-09-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317492495 lần cuối vào 2023-12-08 21:42:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây hàng năm, cây lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu và vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình hạ tầng kỹ thuật gắn liền với các công trình giao thông như hệ thống chiếu sáng, thoát nước, vỉa hè, cây xanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Duy tu bảo dưỡng, sửa chữa công trình cầu và đường bộ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị, vật tư, nguyên liệu, nhiên liệu phục vụ cho công nghiệp, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu thủy. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-Chi tiết: Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Quản lý dự án đầu tư. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thẩm tra: thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện. Khảo sát địa hình. Thiết kế khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ).Thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị loại 2, khu dân cư, khu công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật (hệ thống cấp, thoát nước, môi trường đô thị và khu công nghiệp). Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi. Thiết kế công trình cảng. GIám sát công trình thủy lợi. Giám sát công trình cảng. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, đê điều. Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.Hoạt động đo đạc và bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Phân tích, thử nghiệm nguyên vật liệu và cấu kiện xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động đánh giá tác động môi trường. Hoạt động môi giới thương mại |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp trong khu công nghiệp (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trồng và chăm sóc cây xanh |