0317490748 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN D K GROUP
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN D K GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | D K GROUP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH D K GROUP |
Mã số thuế | 0317490748 |
Địa chỉ | 568 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN ĐẠT ( sinh năm 1984 - Bến Tre) |
Điện thoại | 0913169874 |
Ngày hoạt động | 2022-09-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317490748 lần cuối vào 2023-12-08 21:38:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ lâm sản và động pháp luật cấm kinh doanh không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng… |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm và dụng cụ y tế). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi, trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ mỹ phẩm. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế phòng cháy – chữa cháy trong công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp – thoát nước. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Lập luận chứng kinh tế kỹ thuật. Đo vẽ bản đồ. Lập dự toán, tổng dự toán các công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm định các công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán. Quản lý dự án. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra). |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng sống, kỹ năng mềm, kỹ năng thuyết trình. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: phòng chẩn trị y học cổ truyền, vật lý trị liệu, châm cứu, bấm huyệt... |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe mẹ và bé (không có bệnh nhân lưu trú). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu, phun xăm thẩm mỹ (không làm dịch vụ xâm lấn gây chảy máu, không thực hiện thay đổi bên trong cơ thể người. |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da mặt, trị mụn, nám tàn nhang, dịch vụ tắm trắng; dịch vụ xăm, phun, thêu trên da, không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm; dịch vụ trang điểm, tư vấn làm đẹp và các dịch vụ khác (trừ hoạt động gây chảy máu) |