0317451241 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- TM TTT QUEEN'S
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- TM TTT QUEEN'S | |
---|---|
Tên quốc tế | QUEEN'S TTT TM - PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUEEN'S TTT TM |
Mã số thuế | 0317451241 |
Địa chỉ | 2385/95A Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG ( sinh năm 1991 - Bình Định) |
Điện thoại | 0933317899 |
Ngày hoạt động | 2022-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317451241 lần cuối vào 2022-09-23 15:30:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (trừ sản xuất thực phẩm tươi sống) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm ( trừ sản xuất hoá chất ) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất rượu trái cây. Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất, gia công hàng da, giả, Sản xuất thiết bị đồ dùng gia dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn, Bán buôn nước uống đóng chai; Bán buôn đồ uống khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu mỹ phẩm |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước uống đóng chai; Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ son, phấn, chế phẩm trang điểm khác, dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nguyên liệu mỹ phẩm |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, dịch vụ lưu động khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực thẩm mỹ, dịch vụ tư vấn chăm sóc sắc đẹp |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Gia công, đóng gói dược liệu; Gia công, đóng gió nông sản; Gia công, đóng gói trà (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình, chăm sóc da) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam lẫn nữ, làm móng tay, massage mặt, làm móng chân, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ phun, xăm, thêu trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm) |