0317362993 - CÔNG TY TNHH TMDV CƠ KHÍ NHỰA TIÊN TIẾN
CÔNG TY TNHH TMDV CƠ KHÍ NHỰA TIÊN TIẾN | |
---|---|
Mã số thuế | 0317362993 |
Địa chỉ | Số 68 Đường Năm Châu , Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NGOAN ( sinh năm 1980 - An Giang) |
Điện thoại | 0902072540 |
Ngày hoạt động | 2022-06-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317362993 lần cuối vào 2023-12-10 00:55:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh - Chi tiết: Sản xuất nhựa composite, Ép nhựa, gia công ép nhựa (trừ sản xuất ống nhựa) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu - (không hoạt động tại trụ sở) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo - (không hoạt động tại trụ sở) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su - (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su - (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic, sản xuất sản phẩm từ nhựa composite Sản xuất sản phẩm nhựa chính phẩm (trừ tái chế phế thải nhựa tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (trừ sản xuất ống nhựa) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - (trừ sản xuất vàng miếng) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp - Chi tiết: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp; Sản xuất băng tải nâng, hạ (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) - (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác - (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp - (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại - (không hoạt động tại trụ sở) |
2823 | Sản xuất máy luyện kim - (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Chế tạo khuôn mẫu cao su-nhựa - Sản xuất, lắp đặt và chế tạo cơ khí chính xác (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn và xi mạ điện tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) - chi tiết: sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu - (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác: Bán buôn máy ép nhựa, máy thổi nhựa, xay nhựa, máy tạo hạt nhựa, trộn hạt nhựa, máy tái chế phế phẩm nhựa; Bán buôn máy công cụ, máy phay, máy bào, máy tiện, máy mài, máy dập, máy chắn, máy cắt, máy ép nhựa, máy đùn nhựa, máy thổi nhựa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, inox, nhôm thanh, gang thỏi |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống nước, công thương nước, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa nguyên sinh, tái sinh; Bán buôn hạt nhựa PP, PE, ABS, HPPE, PET, PC, PVC, POM, PBT; Bán buôn bao bì nhựa, đồ hộp. Bán buôn nhựa đường; Bán buôn hóa chất; Bán buôn hóa chất làm nhựa đường; Bán buôn hóa chất phụ gia xây dựng (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - (không hoạt động tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh - (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |