0317355851 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ NEWLIFE
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ NEWLIFE | |
---|---|
Tên quốc tế | NEWLIFE INTERNATIONAL MANUFACTURING TRADING SERVICE APPLICATION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NEWLIFE INTERNATIONAL APPLICATION TECHNOLOGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317355851 |
Địa chỉ | 369/5/3 Nguyễn Thị Đặng, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRÍ THÔNG |
Điện thoại | 0988217277 |
Ngày hoạt động | 2022-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317355851 lần cuối vào 2023-12-10 02:01:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (trừ sản xuất - chế biến thực phẩm tươi sống; sản xuất nước giải khát tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất - chế biến thực phẩm tươi sống) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (trừ sản xuất - chế biến thực phẩm tươi sống) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm, Sản xuất gia vị, nguyên liệu, phụ gia thực phẩm; Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không sản xuất nước khoáng tại trụ sở). Sản xuất đồ uống không cồn. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May gia công, may công nghiệp (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm công nghệ, thực phẩm chế biến, thực phẩm tươi sống (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên liệu và phụ gia thực phẩm. Bán buôn bánh kẹo, yến sào, sữa và các sản phẩm sữa, hương liệu thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống không cồn. Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn rượu, bia, nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, mỹ phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy .Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng . Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn hóa chất công nghiệp ( không tồn trữ hóa chất tại trụ sở ). Bán buôn nguyên phụ liệu ngành nhựa; Bán buôn các sản phẩm bằng nhựa. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói thực phẩm, nguyên liệu, phụ gia thực phẩm, nông sản, bột ngũ cốc, sữa, bột đậu nành, bột cốt dừa hòa tan, trà, cà phê, sang chiết, đóng chai rượu mạnh, sang chiết, đóng chai bia. (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |