0317355001 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG MIVILLAR
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG MIVILLAR | |
---|---|
Tên quốc tế | MIVILLAR CONSTRUCTION EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MIVILLAR CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317355001 |
Địa chỉ | Số 266/15 Phú Thọ Hoà, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG NGỌC SƠN |
Điện thoại | 0848786948 |
Ngày hoạt động | 2022-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317355001 lần cuối vào 2023-12-10 02:05:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; môi giới hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công trình đường dây và trạm biến áp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế phần cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế điện các công trình đường dây và trạm. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện công trình đường dây và trạm biến áp. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế điện các công trình dây và trạm. Hoạt động thăm dò địa chất (trừ khảo sát xây dựng). Khảo sát địa chất công trình.Thiết kế mạng Chi tiết: Giám sát công trình đường dây và trạm biến áp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế phần cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế điện các công trình đường dây và trạm. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện công trình đường dây và trạm biến áp. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế điện các công trình dây và trạm. Hoạt động thăm dò địa chất (trừ khảo sát xây dựng). Khảo sát địa chất công trình.Thiết kế mạng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |