0317354167 - CÔNG TY CỔ PHẦN SINGAPORE HOLDINGS
CÔNG TY CỔ PHẦN SINGAPORE HOLDINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | SINGAPORE HOLDINGS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SINGAPORE HJC |
Mã số thuế | 0317354167 |
Địa chỉ | L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC |
Điện thoại | 0868 824 899 |
Ngày hoạt động | 2022-06-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317354167 lần cuối vào 2023-12-10 02:08:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng -(không hoạt động tại trụ sở). |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng -(không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non -(không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt -(không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt -(không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm -(không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -(không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón -(không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn -(không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản -(không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sơ từ gỗ (không tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất nhà thép tiền chế (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, thiết bị ngành xây dựng; Sản xuất sản phẩm từ hóa học (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện -(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng, cơ sở hạ tầng; xây dựng bến cảng, cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp, khu du lịch, khu vui chơi giải trí |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, trạm biến thế điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, nhà thép tiền chế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại ký gủi hàng hóa; Môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm công nghệ, nông thủy hải sản, lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống có cồn; Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy vi tính. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ dầu nhớt cặn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu sản phẩm từ nhựa, gỗ, hóa học (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường bộ. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn và quản lý bất động sản dựa trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình cấp thoát nước, san nền; Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Đo đạc bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế xây dựng và phương tiện vận tải) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |