0317325455 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VIỆT TÍN
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VIỆT TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TIN ENVIRONMENT TECHNOLOGU ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET TIN ENVIRONMENT TECHNOLOGU ENGINEERING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317325455 |
Địa chỉ | 250/9 Tùng Thiện Vương, Phường 11, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TẤN HÙNG ( sinh năm 1974 - Đồng Nai) |
Điện thoại | 0909983503 |
Ngày hoạt động | 2022-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317325455 lần cuối vào 2023-12-10 06:16:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (không hoạt động tại trụ sở thành phố Hồ Chí Minh). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy lọc nước, thiết bị lọc nước. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, tủ điện, tủ điều khiển tự động, máy móc thiết bị và dây chuyền băng tải tự động (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất bồn bể bằng composite, inox, sắt, nhựa (trừ tái chế phế thải nhựa, kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt, thiết kế chế tạo thiết bị xử lý môi trường, nước sạch, nước thải, khí thải, rác thải và nước đá, thiết kế kỹ thuật và lắp đặt tủ điện, tủ điều khiển tự động, máy móc thiết bị và dây chuyền băng tải tự động, lắp đặt bồn bể bằng composite, inox, sắt, nhựa, bảo trì thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Khoan và bảo trì giếng công nghiệp và dân dụng. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn thiết bị xử lý môi trường nước sạch, nước thải, khí thải, rác thải, bán buôn trang thiết bị y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị lọc nước. Bán buôn hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước thải (không tồn trữ hóa chất)(trừ hóa chất độc hại mạnh và sử dụng trong nông nghiệp). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng hệ thống xử lý nước thải môi trường. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |