0311 |
Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm hồ , in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm hồ , in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy, nhuộm hồ , in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy, nhuộm hồ , in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; Môi giới. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ;Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (không hoạt động tại trụ sở) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (không hoạt động tại trụ sở) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết:Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; ; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; ;Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày- nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ tẩy, nhuộm hồ , in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |