0317253232 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG BẤT ĐỘNG SẢN JEWEL
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG BẤT ĐỘNG SẢN JEWEL | |
---|---|
Tên quốc tế | JEWEL TRADING CONSTRUCTION SERVICES REAL ESTATE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CONG TY TNHH TM DV XD BĐS JEWEL |
Mã số thuế | 0317253232 |
Địa chỉ | 1502/8 Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MINH ĐỨC ( sinh năm 1979 - Hà Nam) |
Điện thoại | 0906777228 |
Ngày hoạt động | 2022-04-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317253232 lần cuối vào 2023-12-10 16:57:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1102 | Sản xuất rượu vang ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3830 | Tái chế phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện ( doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa,dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước ) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ môi giới bất động sản ) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4633 | Bán buôn đồ uống ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( trừ dược phẩm ) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( không hoạt động tại trụ sở và trừ mua bán vàng miếng ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện trong suốt quá trình hoạt động ) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ bán lẻ bình gas , hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh và Quyết định 97/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 cử Ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành Phố Hồ chí Minh ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ( trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và vận tải đường hàng không ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( không hoạt động tại trụ sở ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ( phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống ( không hoạt động tại trụ sở và trừ quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết :Hoạt động hỗ trợ tài chính khác chưa được phân vào đâu: tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính kế toán ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất ( trừ đấu giá tài sản ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); lập dự án đầu tư xây dựng công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát thi công xây dựng loại công trình: dân dụng và công nghiệp - lĩnh vực chuyên môn: xây dựng và hoàn thiện; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Hoạt động tư vấn xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh ) |
8292 | Dịch vụ đóng gói ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật ) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản; máy thu tiền xu đỗ xe; báo cáo tòa án;hoạt động đấu giá độc lập;quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ ) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự ( không hoạt động tại trụ sở ) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện trong suốt quá trình hoạt động ) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |