0317236798 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ VÀ THIẾT BỊ MÁY MÓC PHƯỚC ANH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ VÀ THIẾT BỊ MÁY MÓC PHƯỚC ANH | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TMDV CƠ KHÍ VÀ THIẾT BỊ MÁY MÓC PHƯỚC ANH |
Mã số thuế | 0317236798 |
Địa chỉ | 101 Đường Đặng Thúc Liêng, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUÝ Ngoài ra TRẦN QUÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0772516421 |
Ngày hoạt động | 2022-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317236798 lần cuối vào 2023-12-10 19:57:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: sản xuất, gia công chế tạo khuôn mẫu, chi tiết và phụ tùng khuôn mẫu cho ngành nhựa. (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử ( không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính ( không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị đo lường cơ khí đơn giản (băng, compa...) phân theo các vật liệu chính được sử dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện ( không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động ( không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp; Sản xuất băng tải nâng, hạ (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén ( không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: chế tạo máy móc thiết bị nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2823 | Sản xuất máy luyện kim ( không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sửa dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở và không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn inox, sắt, thép, nhôm, gang; Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn container đã qua sử dụng; Bán buôn các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp; Bán buôn băng tải nâng, hạ (không tồn trữ hóa chất) (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ cho thuê kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm tra, kiểm định máy móc, thiết bị |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành cơ khí |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |