0317189516 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ BẢO VỆ PHÁT TRIỂN TP.HCM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ BẢO VỆ PHÁT TRIỂN TP.HCM | |
---|---|
Tên quốc tế | TP.HCM DEVELOPMENT SECURITY SERVICE ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TP.HCM DSS CO., LTD |
Mã số thuế | 0317189516 |
Địa chỉ | 539 Bến Bình Đông, Phường 13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ MẠNH DŨNG Ngoài ra VŨ MẠNH DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0357111588 |
Ngày hoạt động | 2022-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317189516 lần cuối vào 2023-12-12 01:19:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa, rửa xe ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng ô tô và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa, rửa xe mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) . Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; Bán buôn thủy; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không cồn; Bán buôn đồ uống có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn mỹ phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn bạc và kim loại quý; Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phim ảnh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách đường thủy nội. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý, trông giữ tại các bãi, điểm đỗ ô tô, xe máy, các phương tiện đường bộ khác. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |