0317140373 - CÔNG TY TNHH MTV VERDURE
CÔNG TY TNHH MTV VERDURE | |
---|---|
Mã số thuế | 0317140373 |
Địa chỉ | L17-11, Tầng 17 Tòa nhà Vincom Center, số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH HOAN |
Điện thoại | 0908801346 |
Ngày hoạt động | 2022-01-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317140373 lần cuối vào 2023-12-12 12:21:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị điện, điện tử, tin học (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: xây dựng tất cả các loại nhà ở, dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình nhà xưởng, nhà công nghiệp, nhà máy |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống; rải nhựa đường; sơn đường và các loại sơn khác. Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc. Xây dựng đường ống. Xây dựng công trình giao thông đường bộ gồm: cầu, đường bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện: đường dây, trạm biến áp, điện năng lượng mặt trời, điện gió (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng ký thuật bao gồm: Thoát nước, cấp nước và xử lý nước thải |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy, nội địa. Xây dựng công trình bến cảng |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình nhà công nghiệp, nhà máy sản xuất, chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn gò hàn tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. Lắp đặt hệ thống đường dây trạm biến áp. Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Các hoạt động khác nhau có liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc một công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, giày, dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các vật liệu khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện tử. Bán buôn thiết bị viễn thông, điện thoại di động, điện thoại cố định, máy bộ đàm vô tuyến |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế. Bán buôn thiết bị xử lý môi trường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu hàng may mặc |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn được công nhận xếp hạng từ 1 sao trở lên) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý, trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: xây dựng và hoàn thiện. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán). Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa chất công trình. Thiết kế xử lý nước thải công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế xử lý nước thải công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu – hầm, đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa, hàng hải). Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình thủy lợi, cấp thoát nước. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, cấp thoát nước. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu, đánh giá hiệu quả của dự án đầu tư, Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng, thẩm tra tổng quát dự toán. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp (nhà công nghiệp). Thiết kế, khảo sát, thẩm định các công trình xây dựng tại cầu, cảng, sông, biển. Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thiết kế kiến trúc và thẩm tra hạn mục, kết cấu. Khảo sát địa hình. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và khoáng sản. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp dầu khí. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình .công nghiệp năng lượng (Nhiệt điện, điện địa nhiệt, điện hạt nhân, thủy điện, điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều, điện sinh khối, điện rác, điện khí biogas, đường dây và trạm biến áp). Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ ngông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều). Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt. Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật). Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (công trình dân dụng - công nghiệp – hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn). Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình điều hòa không khí. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cáp mạng, đường dây, trạm biến áp. Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình. Thiết kế , thẩm tra thiết kế PCCC |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ thị; trang trí nội thất; thiết kế tạo mẫu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê trang thiết bị xây dựng. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, lắp ráp thiết bị tin học (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, lắp ráp thiết bị viễn thông (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, lắp ráp thiết bị điện tử (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, lắp ráp thiết bị điện (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |