0317081978-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THG PRIMA TIMES (VIỆT NAM) TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THG PRIMA TIMES (VIỆT NAM) TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF THG PRIMA TIMES (VIETNAM) CO., LTD. IN HANOI CITY |
Tên viết tắt | CHI NHÁNH THG PMT (VIETNAM) TẠI HÀ NỘI |
Mã số thuế | 0317081978-001 |
Địa chỉ | Phòng 5, Tầng 2, Tòa nhà International Centre, số 17 Ngô Quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRAN THANH HAI Ngoài ra TRAN THANH HAI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2022-07-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317081978-001 lần cuối vào 2023-12-09 10:22:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa đối với các sản phẩm đồng hồ treo tường, đồng hồ đeo tay, các loại đồng hồ cá nhân khác và đồ kim hoàn, đồ nữ trang (CPC 633) |