0317046571 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÀI LỘC
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: chế biến và đóng hộp thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không có cồn; Sản xuất nước yến bổ sung vi chất dinh dưỡng |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Dệt vải đai dùng sản xuất các loại dây co giãn; dây giày; đai dùng trong y tế; vải đai may quần áo; giày; đai dùng cho túi xách, ba lô. Quy trình sản xuất không tẩy nhuộm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo lót các loại và may trang phục; Sản xuất khẩu trang, quần áo bảo hộ lao động, gia công trang phục các loại (không bao gồm công đoạn giặt, tẩy, nhuộm, in ấn) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất túi xách, nón, mũ, phụ kiện |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày và linh kiện giày, đế giày bằng nhựa; Sản xuất hoa văn khuôn đế giày |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất gỗ Pallet (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ giấy như phong bì, bưu thiếp, sổ sách, bìa rời, album, tài liệu, theo các hợp đồng ký với bên đặt hàng và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; Gia công các sản phẩm từ giấy và bìa, cụ thể là sắp xếp, cắt, gấp, khâu, đóng sổ sách và tài liệu theo các hợp đồng ký với bên đặt hàng. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC - 141b) (trừ sản xuất ống nhựa) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất chống ẩm công nghiệp dùng cho thực phẩm (trừ sản xuất hóa chất) (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng cao su (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo, gia công khuôn mẫu và phụ kiện khuôn mẫu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu cơ khí để phục vụ ngành sản xuất giày và giỏ xách |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, gia công và lắp ráp linh kiện điện tử |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo khuôn mẫu, máy móc thiết bị ngành nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc điện năng lượng mặt trời (trừ Sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b); Chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở); Sản xuất thảm lót sàn ô tô , áo bọc ghế ô tô (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở); Sản xuất túi nilon (trừ tái chế phế thải nhựa); Sản xuất giấy nhám, vải nhám miếng, vải nhám băng, bánh xe nhám, dây nhám, bột nhám dùng để mài và đánh bóng phục vụ cho ngành công nghiệp (cơ khí-sắt-thép-inox-gỗ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng điện mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời (không hoạt động tại trụ sở). |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt máy móc điện năng lượng mặt trời (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thuỷ hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ kiện xe ôtô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi, mua bán hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn nông sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - bán buôn yến sào, sản phẩm từ tổ yến, thủy hải sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM); - Bán buôn thực phẩm dinh dưỡng (trừ thực phẩm tươi sống) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: bán buôn hàng điện tử, thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: bán buôn máy móc - thiết bị ngành công-nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện; Bán buôn máy móc ngành nhựa; Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp , xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn gỗ và nguyên vật liệu ngành gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy móc điện năng lượng mặt trời, bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách và hàng hoá bằng đường thuỷ nội địa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. (Không hoạt động tại trụ sở) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra các đặt tính vật lý của máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử (Trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội thảo. (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |