0316956930 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LINH KIỆN VÀ ĐIỆN MÁY VIỆT HOÀNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LINH KIỆN VÀ ĐIỆN MÁY VIỆT HOÀNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TMDV LINH KIỆN VÀ ĐIỆN MÁY VIỆT HOÀNG |
Mã số thuế | 0316956930 |
Địa chỉ | 39 đường 4C khu nhà ở Rạch Bà Tánh, Ấp 5, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Tạ Hoàng Việt ( sinh năm 1983 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0899237371 |
Ngày hoạt động | 2021-09-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316956930 lần cuối vào 2023-12-14 04:11:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Chế tạo nồi hơi, thiết bị áp lực Sản xuất nồi hơi công nghiệp và dân dụng, thiết bị chịu áp lực (không sản xuất tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Lắp ráp thiết bị âm thanh, ánh sáng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa, cải tạo, phục chế nồi hơi, thiết bị áp lực, thiết bị cơ khí các loại. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa nồi hơi công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt nồi hơi, thiết bị áp lực, các công trình cơ khí và thiết bị chịu áp lực |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp; Xây dựng hệ thống âm thanh, ánh sáng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán máy vi tính, laptop. Buôn bán phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện thoại, cáp internet; Bán buôn thiết bị bán dẫn; Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn mạch in; Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; Bán buôn đầu đĩa CD; Bán buôn chuột, bàn phím máy tính, màn hình, cục sạc;Bán buôn thiết bị âm thanh, ánh sáng. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, thiết bị và dụng cụ đo lường ngành công nghiệp, nông nghiệp và phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc thiết bị y tế); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: Máy in, máy scan, máy photocopy,... |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (không tồn trữ hóa chất; trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ cho thuê kho bãi) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm ( trừ karaoke) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị văn phòng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |