0316944847 - CÔNG TY TNHH SẮT THÉP BẮC HÙNG
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP BẮC HÙNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0316944847 |
Địa chỉ | 457/9/11 Đường Bờ Tây, Ấp 4, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN TRUNG |
Điện thoại | 0769634671 |
Ngày hoạt động | 2021-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0316944847 lần cuối vào 2023-12-14 19:24:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nhựa ; Sản xuất hạt nhựa tái sinh, bao bì nhựa và các sản phẩm khác từ nhựa (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết:(không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công hàn điện; Sản xuất, gia công khung kèo nhà xưởng; Gia công kèo thép và lắp đặt kèo thép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính, trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Sản xuất thân xe, thùng xe, cabin xe, trang thiết bị bên ngoài các loại xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hương liệu, hương phẩm và tinh dầu (trừ sản xuất hóa chất) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng xà lan, thùng container (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công lắp đặt máy móc trong ngành nhựa (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Duy tu nạo vét, sửa chữa cống thoát nước |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết:(không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt máy móc vật tư thiết bị ngành điện, điện lạnh đông lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống truyền hình, máy tính, chống sét, mạng vi tính, báo cháy, báo trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Lắp đặt hệ thống dầu khí; Lắp đặt hệ thống viễn thông; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, bán buôn xe trộn bê tông, xe bồn, xe ủi, xe xúc, xe đào, xe cẩu, thùng container, máy phát điện. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô, xe tải, xe khách, xe trộn bê tông, xe bồn, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe cẩu, xe ủi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn võ lốp xe đã qua sử dụng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), hóa mỹ phẩm, đồ dùng nhà bếp, giấy vệ sinh, hàng gia dụng, đồ trang trí, cây thông giáng sinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; các loại đá trang trí |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Bán buôn linh kiện máy tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; phụ tùng máy nghiền, sàng đá, đồng kẽm, máy móc, thiết bị ngành y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện ảnh. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến gỗ. Bán buôn máy móc thiết bị vật tư trong ngành gas. Bán buôn máy móc thiết bị ngành dầu khí. Bán buôn máy móc thiết bị ngành viễn thông. Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành trắc địa (đo đạc) và máy móc khoa học kỹ thuật phục vụ nghiên cứu; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành xăng dầu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu DO, FO và các sản phẩm liên quan than, củi, chất đốt (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn nhôm, đồng, inox, kẽm (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; kính xây dựng, véc ni, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; gỗ cây, gỗ xẻ, các loại gỗ đã qua chế biến; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác, đinh, ốc, bù lon, con tán, tắc kê; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn sơn nước, bột trét tường; Bán buôn đồ ngũ kim (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn nguyên liệu và sản phẩm cao su; sản phẩm bằng inox, nhôm, thép, thiết bị báo trộm. Bán buôn củi, than đá, dăm bào, mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn ống nước và các loại vật tư liên quan đến ngành cấp, thoát nước. Bán buôn dây điện và các loại vật tư ngành điện. Bán buôn bột cá, mỡ cá, dầu cá (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn các loại vật tư và nguyên liệu dùng trong sản xuất ngành công nghiệp. Bán buôn hạt nhựa, que hàn, nhựa đường, bê tông nhựa nóng. Bán buôn bồn chứa dầu, quần áo bảo hộ lao động. Bán buôn bông gòn, dây kẽm buộc. Bán buôn phụ liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón, cây cảnh. Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì, giấy vụn, khăn giấy; Bán buôn Viên nén gỗ, viên nén năng lượng.Bán buôn xà bần;; Bán buôn bả mía; Bán buôn nhựa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn ống nhựa; hạt nhựa và các sản phẩm nhựa các loại; Bán buôn các sản phẩm cơ khí.;Bán buôn phế liệu; Bán buôn phụ liệu ngành may; Bán buôn hương liệu, hương phẩm và tinh dầu. Bán buôn dầu gió, hóa mỹ phẩm, cây giống và con giống (không tồn trữ hóa chất) (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hương liệu, hương phẩm, tinh dầu, dầu gió, hóa mỹ phẩm (không tồn trữ hóa chất) (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết:(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết:(trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: cho thuê kho bãi, nhà xưởng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án xây dựng công trình. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Đo bản vẽ. Thẩm tra nền móng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông đường thủy. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông đường thủy. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông thủy lợi. Giám sát công trình giao thông thủy lợi. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn. Kiểm tra âm thanh, chấn động.-Kiểm tra nồng độ bụi trong không khí. -Kiểm tra thành phần vật liệu, độ bền, độ dày. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế đồ họa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê xe trộn bê tông, xe bồn, xà lan, thùng container, máy phát điện. Cho thuê xe ủ, xe xúc, xe đào, xe cẩu. Cho thuê máy móc, thiết bị ngành trắc địa |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |