0316909497-002 - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP HÀNG KHÔNG FLYONE
CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP HÀNG KHÔNG FLYONE | |
---|---|
Tên quốc tế | DANANG BRANCH - FLYONE AVIATION SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DANANG BRANCH - FLYONE AVIATION SOLUTIONS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316909497-002 |
Địa chỉ | Tầng 7 – Lô 705, Tòa nhà Thành Lợi II, Số 01 Lê Đình Lý, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ BẢO ÂN ( sinh năm 1978 - Đồng Nai) Ngoài ra LÊ BẢO ÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0974173068 |
Ngày hoạt động | 2022-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Cập nhật mã số thuế 0316909497-002 lần cuối vào 2023-05-20 23:40:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị vật tư ngành bưu chính viễn thông - mạng viễn thông (không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất, lắp ráp sản phẩm điện (không tái chế phế thải, xi mạ điện và không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì thiết bị vật tư ngành bưu chính viễn thông - mạng viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Bảo trì hàng kim khí điện máy, hàng điện, điện tử, thiết bị văn phòng, dây cáp điện, đầu nối - linh kiện điện tử, thiết bị tin học, mạng tin học, thiết bị tự động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Bảo trì hàng kim khí điện máy, hàng điện, điện tử, thiết bị văn phòng, dây cáp điện, đầu nối - linh kiện điện tử, thiết bị tin học, mạng tin học, thiết bị tự động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa sản phẩm điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hàng kim khí điện máy, hàng điện, điện tử, thiết bị văn phòng, dây cáp điện, đầu nối - linh kiện điện tử, thiết bị tin học, mạng tin học, thiết bị tự động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt thiết bị vật tư ngành bưu chính viễn thông - mạng viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt điện thoại, máy fax, tổng đài điện thoại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. (Trừ đấu giá hàng hóa) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị ngành giao thông vận tải, hàng kim khí điện máy, hàng điện, điện tử, thiết bị văn phòng, dây cáp điện, đầu nối - linh kiện điện tử, thiết bị tin học, mạng tin học, thiết bị tự động |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không hoạt động tại trụ sở) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ bến thủy nội địa) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu lửa, xe. |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. (không hoạt động tại trụ sở). |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không hoạt động tại trụ sở). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không hoạt động tại trụ sở). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng. Tư vấn chứng khoán; hoạt động của nhà báo). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, cho thê xe có động cơ khác. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ tuần tra và bảo vệ, nhận và chuyển tiền, hóa đơn hoặc các tài sản có giá trị khác với người và thiết bị bảo vệ đi kèm những tài sản trên trong quá trình di chuyển. Dịch vụ vệ sĩ. Dịch vụ bảo vệ an toàn. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại, máy fax, tổng đài điện thoại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |