0316690007 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẤT ĐỘNG SẢN KABISLAND
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẤT ĐỘNG SẢN KABISLAND | |
---|---|
Tên quốc tế | KABISLAND PROPERTY DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KABISLAND JSC |
Mã số thuế | 0316690007 |
Địa chỉ | 32/45 Trần Thị Do, Khu phố 6, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH TUẤN |
Điện thoại | 0933919480 |
Ngày hoạt động | 2021-01-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316690007 lần cuối vào 2023-12-15 22:51:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Thi công sơn, gia công lắp đặt kết cấu thép, nhà tiền chế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công, sữa chữa, thiết kế, trang trí các công trình kết cấu thép, xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, sữa chữa, thiết kế, trang trí các công trình kết cấu thép, xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở), thủy sản (không hoạt động tại trụ sở), rau quả (không hoạt động tại trụ sở), cà phê, chè (không hoạt động tại trụ sở), đường (không hoạt động tại trụ sở), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn các loại rau, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột. Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở), bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao. Bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn sơn dầu, sơn nước, sơn chống cháy, màu, bột, bã, sika, véc ni, xi măng, gạch xây, gạch ốp lát, gạch men, gốm, ngói, đá, cát, sỏi, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh và các vật liệu, vật tư, thiết bị khác dùng trong xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ sơn, màu, véc ni, xi măng, gạch xây, gạch ốp lát, gạch men, gốm, ngói, đá, cát, sỏi, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh và các vật liệu, vật tư, thiết bị khác dùng trong xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn từ 01 sao trở lên), biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng: lắp đặt thiết bị, công nghệ nhiệt. Thiết kế lắp đặt thiết bị, hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình điện: Lắp thiết bị công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Kiểm định chất lượng xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trình. Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí các công trình. Giám sát thi công xây dựng: Giao thông cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát trắc địa công trình. Khảo sát địa hình và thiết kế các công trình cầu đường bộ. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn đấu thầu, kiểm tra đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình, thí nghiệm vật liệu xây dựng, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình, thẩm tra dự án đầu tư hoặc báo cáo kinh tế kỹ thuật, thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Thi công sơn dầu, sơn nước, sơn chống cháy, gia công kết cấu thép, nhà tiền chế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của các sàn nhảy; hoạt động của các phòng hát karaoke; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |