0316632238-001 - CÔNG TY TNHH TRÂM THÀNH – CHI NHÁNH CẦN THƠ
CÔNG TY TNHH TRÂM THÀNH – CHI NHÁNH CẦN THƠ | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAM THANH COMPANY LIMITED – CAN THO BRANCH |
Tên viết tắt | TRÂM THÀNH – CHI NHÁNH CẦN THƠ |
Mã số thuế | 0316632238-001 |
Địa chỉ | Quốc lộ 91B, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HOA ( sinh năm 1967 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN THỊ HOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906633932 |
Ngày hoạt động | 2022-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy - Ô Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316632238-001 lần cuối vào 2023-12-08 22:18:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khẩu trang, găng tay |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang phục bảo vệ an toàn, trang phục chống dịch, trang phục dùng trong phẫu thuật (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; Bán buôn trái cây |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau quả; Bán buôn trái cây; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, kế toán, tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Quay phim, chụp hình (trừ sản xuất phim) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Đóng gói trang thiết bị y tế, nông sản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy nghề (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng, dạy đọc nhanh, các dịch vụ dạy kèm (gia sư) (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa (trừ lưu trú bệnh nhân) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi và dịch vụ tăng cường sức khỏe tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Dịch vụ giặt ủi, hấp quần áo (trừ tẩy nhuộm) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt; cắt tóc, gội đầu, làm móng chân – móng tay, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động thú y) |