0316491379 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MIN GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MIN GROUP | |
---|---|
Mã số thuế | 0316491379 |
Địa chỉ | 184/25 Đường số 10, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN KHÁNH TRUNG ( sinh năm 1984 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra TRẦN KHÁNH TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909 232 285 |
Ngày hoạt động | 2020-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316491379 lần cuối vào 2023-12-16 22:50:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (Không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
0114 | Trồng cây mía (Không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (Không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa; Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (trừ hoạt động thú y, cho thuê vật nuôi, các dịch vụ săn bắt và đánh bẫy vì mục đích thương mại) (Không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông, lâm sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt (Không hoạt động tại trụ sở); Chế biến và bảo quản thịt và sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản, thủy sản đông lạnh, thủy sản khô (Không hoạt động tại trụ sở); Bảo quản nước mắm (Không hoạt động tại trụ sở); Bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả (Không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Không hoạt động tại trụ sở). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản, hóa chất dùng trong thú y thủy sản; - Sản xuất chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. (trừ tồn trữ hóa chất) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao); Bán buôn đồ dùng khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mực in; vật liệu, nguyên phụ liệu ngành in; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn hóa chất phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất có tính đọc hại mạnh); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hộp đèn quảng cáo băng rôn; Bán buôn xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y; Thuốc thú y thủy sản; chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Chi tiết: bán lẻ thực phẩm, nông sản, bán lẻ hạt cà phê các loại, bản lẻ đồ uống, rượu, bia, nước ngọt, thuốc lá. (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về trồng trọt (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7500 | Hoạt động thú y |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức giới thiệu, xúc tiến thương mại, tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: đóng gói rau, củ, quả |