0316463029 - CÔNG TY TNHH TMDV XNK HOÀNG KIM
CÔNG TY TNHH TMDV XNK HOÀNG KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | TMDV XNK HOANG KIM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316463029 |
Địa chỉ | 102/12 Đặng Văn Bi, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KIM NHƯ |
Ngày hoạt động | 2020-08-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316463029 lần cuối vào 2023-12-17 02:07:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MẮT BÃO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) - chi tiết: Bán buôn hóa chất ngành công nghiệp, hóa chất ngành nông nghiệp, hóa chất phụ gia thực thẩm, hóa chất xử lý nước thải. (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
1811 | In ấn -(không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng -Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế; Sản xuất khẩu trang y tế. (Không hoạt động tại trụ sở) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Đại lý vé số |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống-(không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -(không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống -Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn khẩu trang y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh -(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn; Bán lẻ đồ uống không có cồn |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Lai dắt, cứu hộ đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. (Không hoạt động tại trụ sở) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác -(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống -(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ dịch vụ mang tính pháp lý). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ dịch vụ lấy lại tài sản) |