0316096442 - CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG KHANG TAM TÂN
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Trồng trọt chăn nuôi |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa chi tiết: Khai thác thủy sản |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản; Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác cát thủy tinh; Khai thác đá vôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản nông sản, nông sản sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: Chế biến và bảo quản dầu mỡ: sản xuất dầu cá, dầu sinh học (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô chi tiết: Xay xát, đánh bóng gạo - Sản xuất bột lúa mì, bột mì sợi, bột bánh mì (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột, mì lát (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn chi tiết: Sản xuất thực phẩm chế biến, đóng hộp, rau quả, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế biến thực phẩm (cho người và gia súc); Sản xuất thực phẩm chức năng; Bảo quản thực phẩm; Sản xuất hương liệu, các loại gia vị từ thực vật - thủy sản, trứng muối, nước tương, nước mắm; Sản xuất chè, cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ liệu ngành may mặc (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Sản xuất quần áo may sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, gỗ, sản phẩm bằng gỗ; Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê, đậu nành (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: Sản xuất bột giấy và sản phẩm từ giấy |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: Sản xuất hóa chất (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bột trét tường, thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (trừ sản xuất vật liệu xây dựng) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất máy móc công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất phụ gia xăng dầu; Sản xuất: than nén, than tổ ong, than đá; Sản Xuất sản phẩm từ đá vôi, dolomit, cát thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa tàu thủy (không hoạt động tại trụ sở) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Sản xuất, phân phối nhiệt lượng lò hơi biogas; sản xuất, phân phối năng lượng tái tạo biomax từ bột trấu, bột viên gỗ nén (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Nạo vét, cải tạo kênh, mương sông, rạch, thông luồng rạch |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe cơ giới |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn gia súc, gia cầm, con giống; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm chế biến, đóng hộp, rau quả; dầu thực vật, nước tương, nước mắm, thực phẩm lên men, đường, chất phụ gia ngành chế biến thực phẩm; hàng nông - thủy sản; thóc, ngô và các loại ngũ cốc; bán buôn thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy Ban Nhân Dân Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh); Bán buôn thực phẩm: bán buôn dầu cá, dầu sinh học; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn chè, cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn rượu, bia (dưới 30 độ), nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải sợi, giày dép, quần áo may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng, đồ nhựa, đồ dùng cá nhân (trừ dược phẩm, súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ). Bán buôn hàng kim khí điện máy, mỹ phẩm, văn phòng phẩm; bán buôn hàng trang trí nội thất, gỗ, sản phẩm bằng gỗ; Bán buôn mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn điện thoại và linh kiện, thẻ điện thoại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu, bán buôn chất phụ gia xăng dầu; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn: than nén, than đá, than tổ ong (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón (vi sinh, hữu cơ, phân hóa học). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bột giấy và sản phẩm giấy; Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn tàu thủy, hạt nhựa, nguyên liệu nhựa, khoáng sản, cát thủy tinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: môi giới cho thuê tàu biển; Giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ tiếp thị |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động của các khu du lịch, khu sinh thái (không hoạt động tại TP Hồ Chí Minh) |