0315994073 - CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VẬN TẢI PHÁT TOÀN LONG
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN VẬN TẢI PHÁT TOÀN LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAT TOAN LONG TRANSPORT AND LOGISTICS CO.,LTD |
Tên viết tắt | PHÁT TOÀN LONG |
Mã số thuế | 0315994073 |
Địa chỉ | 56/7C Nguyễn Thông, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BẢO TRANG |
Điện thoại | 0798808686 |
Ngày hoạt động | 2019-11-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315994073 lần cuối vào 2023-12-19 17:43:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở ) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở ) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất nhựa nóng (không hoạt động tại trụ sở ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các thùng, bể chứa, bồn chứa, container, đường ống và các thiết bị có liên quan tới việc sử dụng khí hóa lỏng (không hoạt động tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt các hệ thống đường ống, bình chứa, bồn chứa, bể chứa và các thiết bị có liên quan tới việc sử dụng khí hóa lỏng (không hoạt động tại trụ sở ) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: sửa chữa cầu đường , xây dựng công trình đường bộ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -chi tiết: San lấp mặt bằng, bơm cát, nạo vét, phun bùn (không hoạt động tại trụ sở ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông , kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước ) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn cỏ, cây xanh, hoa tươi, hoa khô (không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn gia súc. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa , bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và thực phẩm khác ( không hoạt động tại trụ sở ); bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống -chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn giày dép. Bán buôn vải , hàng may mặc. Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế. bán buôn báo, tạp chí ( có nội dung được phép lưu hành) văn phòng phẩm. bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. bán buôn gàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (trừ dược phẩm) . Bán buôn tã giấy. Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn các loại máy bàn gia dụng, hàng công nghiệp. bán buôn máy móc, thiết bị điện- vật liệu điện. bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng . bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: - Bán buôn CO2,N2,O2,AR trong lĩnh vực công nghiệp, lĩnh vực chế biến thực phẩm, lĩnh vực y tế . - bán buôn các loại khí ga trong lĩnh vực công nghiệp, lĩnh vực chế biến thực phẩm, lĩnh vực y tế ( không hoạt động tại TP. Hồ Chí Minh) - Đại lý kinh doanh xăng dầu, bán buôn xăng dầu - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn nhôm. Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất).Bán buôn bê tông, nhựa nóng, nhũ tương (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn mica. Bán buôn phân bón. Bán buôn bao bì nylon. Bán buôn cao su. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may mặc. Bán buôn giấy các loại (không mua bán phế liệu tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa và sản phẩm bằng nhựa. Bán buôn bồn chứa các loại. (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ xi măng, gạch xậy, ngói , đá , cát sỏi và vật liệu xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồng hồ, kính mắt, đá quí. bán lẻ phân bón, bán lẻ hạt giống và cây trồng trong nông nghiệp, bán lẻ hoa tươi, hoa khô, mua bán vàng thủ công mỹ nghệ. |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi ) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa -chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: -Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải: giao nhận hàng hóa. Đại lý hàng hải. Đại lý vận tải - Kinh doanh vận tải đa phương thức. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ trung chuyển hàng hóa - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển. - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. -Dịch vụ đại lý tàu biển -Dịch vụ đại lý vận tải đường biển -Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: sản xuất chương trình truyền hình ( trừ phát sóng, sản xuất phim ) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất (trừ thiết kế xây dựng) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy ủi, máy đào , máy đo đạc . Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ đạc hữu hình khác chưa được phân vào đâu: cho thuê bồn chứa các loại. Cho thuê máy ủi, máy đào, máy đo đạc. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm -chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng quản lý nguồn lao động trong nước ( trừ cho thuê lại lao động ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ , không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ , dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ sự kiện, phim ảnh). |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |