0315875252 - CÔNG TY TNHH NẤM VÀ YẾN THIÊN PHÚC LỘC
CÔNG TY TNHH NẤM VÀ YẾN THIÊN PHÚC LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHUC LOC CORDYCEPS MILITARIS AND BIRD’S NESTS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN PHUC LOC COMPANY |
Mã số thuế | 0315875252 |
Địa chỉ | 111/29/2/8A đường Lê Đình Cẩn, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN PHÚC LỘC ( sinh năm 1976 - Thừa Thiên Huế) Ngoài ra TRẦN PHÚC LỘC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0939205765 |
Ngày hoạt động | 2019-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315875252 lần cuối vào 2023-12-19 23:49:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại nấm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi chim yến (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Hoạt động quản lý, khai thác các sản phẩm từ tổ yến (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản, thủy sản đông lạnh, thủy sản khô (không hoạt động tại trụ sở); Bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến các sản phẩm và thực phẩm chức năng từ tổ yến và đông trùng hạ thảo. |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn được chưng cất hoặc pha chế các loại rượu mạnh: rượu ngâm đông trùng hạ thảo, rượu ngâm sâm, rượu ngâm chuối hột và rượu ngâm các loại đông dược khác. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước đông trùng hạ thảo; sản xuất nước yến. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy phun sương dùng cho nông nghiệp chủ yếu ngành trồng nấm và ngành nuôi chim yến. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị trong ngành trồng nấm và nuôi chim yến như amply, loa, thiết bị hẹn giờ, thiết bị tạo ẩm và kiểm soát độ ẩm. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và các máy móc hạng nặng, thiết bị xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hản sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn nấm các loại; Bán buôn tổ yến thô và tổ yến đã qua chế biến (không hoạt động tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy phun sương, Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn các sản phẩm bằng nhựa, gỗ, giả gỗ. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác thi công nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 35KV; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình thủy lợi, công trình cảng, đường thủy, cơ sở hạ tầng nông nghiệp và nông thôn; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, công trình cảng, đường thủy, cơ sở hạ tầng nông nghiệp nông thôn; Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu, lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán và dự toán chi tiết các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông nghiệp và nông thôn; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Quản lý dự án đầu tư xây dựngcông trình; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về trồng trọt; Tư vấn kỹ thuật nuôi chim yến ( trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán ) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê cần cẩu, cần trục dùng trong xếp dỡ hàng hóa và công trình xây dựng. Cho thuê máy ủi, máy san, máy xúc, máy đào. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về dây chuyền công nghệ và quy trình sản xuất. |