0315812340-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANH SV
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANH SV | |
---|---|
Mã số thuế | 0315812340-001 |
Địa chỉ | Số 312, đường ĐT 766, Tổ 7, Thôn 8, Xã Mê Pu, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HỒNG THU |
Điện thoại | 0919835656 |
Ngày hoạt động | 2022-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Linh - Tánh Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315812340-001 lần cuối vào 2023-12-09 02:18:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại địa chỉ chi nhánh) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại địa chỉ chi nhánh) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại địa chỉ chi nhánh) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Tư vấn về công nghệ ứng dụng trong công nghiệp. Tư vấn về môi trường. Tư vấn về chuyển giao công nghệ |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thuỷ hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bảo hiểm). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.bán buôn đồ điện gia dụng đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường,tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, điện dân dụng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn, nhập khẩu chế phẩm diệt khuẩn trong y tế (không tồn trữ hoá chất). Bán buôn các loại tranh như: tranh thêu, tranh sơn mài, tranh đồng, tranh đá quý, tranh sơn dầu) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp, chế phẩm diệt khuẩn trong y tế ( không tồn trữ hoá chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ - Chi tiết: kiểm tra chất lượng và độ tin cậy |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế và thi công phòng khám nha khoa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và trang thiết bi y tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |