0315746627 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI PT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI PT | |
---|---|
Tên quốc tế | PT SERVICE AND TRADING AGRICULTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PT AGRICULTURE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315746627 |
Địa chỉ | 100 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN THU Ngoài ra NGÔ VĂN THU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-06-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315746627 lần cuối vào 2023-12-20 10:21:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: sản xuất hạt giống |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt chi tiết: Dịch vụ bảo vệ thực vật, cung cấp giống cây trồng. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thủy, hải sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: Sản xuất hóa chất (không sản xuất tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất phân bón (không sản xuất tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (không sản xuất tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ đường, mía, đường củ cải)(không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn gas, khí dầu hóa lỏng LPG , dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) (không hoạt động tại trụ sở). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Thuê bất động sản để cho thuê lại.Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản;dịch vụ tư vấn bất động sản ; dịch vụ quảng cáo bất động sản ; dịch vụ quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án, quản lý dự án các công trình: giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, điện (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực về quản lý dự án xây dựng theo quy định của pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị sản xuất ngành nông dược |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tiếp thị (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ xuất nhập khẩu dầu thô, dầu đã qua chế biến và nhập khẩu thuốc lá, xì gà, báo, tạp chí, vật phẩm lưu trữ thông tin đã qua ghi âm, ghi hình) |