0315372107 - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP ÂM THANH SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP ÂM THANH SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON SOUND SOLUTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAIGON SOUND SOLUTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0315372107 |
Địa chỉ | Số 253/9 Đường Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN LÊ TRI ( sinh năm 1972 - Hồ Chí Minh) |
Ngày hoạt động | 2018-11-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315372107 lần cuối vào 2023-10-21 09:34:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May quần áo các loại (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất mút xốp, sản phẩm tiêu âm, trang âm, cách âm, tán âm (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất đèn và bộ đèn điện, thiết bị đèn trang trí,đèn dân dụng,đèn công trình chiếu sáng giao thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn nguyên vật liệu chế biến thức ăn gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn nguyên phụ liệu gia vị (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng quần áo thời trang, bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ dược phẩm), bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn thiết bị đèn trang trí,đèn dân dụng,đèn công trình chiếu sáng giao thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, máy làm nhang, máy móc âm thanh,tiêu âm tán âm, thiết bị âm thanh, ánh sáng, loa, máy nghe nhạc |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sắt thép xây dựng, thép hình, tôn. Bán buôn sơn nước, sơn dầu, véc ni. Bán buôn vật liệu chống thấm. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến.Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào; Bán buôn thạch cao |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ kiện thời trang, bán buôn vật liệu cách âm, cách nhiệt, chống nóng, mút xốp, cách âm, tiêu âm, trang âm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái đề vận tải hàng khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Gửi hàng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng- Công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Lập tổng dự toán công trình. Lập hồ sơ mời thầu và phân tích hồ sơ sự thầu. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động quản lý dự án xây dựng. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình. Thẩm tra dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ y khoa) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị nghe nhìn, thiết bị âm thanh ánh sáng, thiết bị hỗ trợ sân khấu. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |