0315291641 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THANH MINH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THANH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH MINH BUILD INVEST COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH MINH BUILD INVEST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315291641 |
Địa chỉ | Số 39 Lô D, Đường Cư Xá Phú Lâm D, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN QUÍ Ngoài ra PHẠM VĂN QUÍ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315291641 lần cuối vào 2023-12-21 04:09:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất trục máy, trục chuyển động có bánh răng, buli tròn, các bộ phận chi tiết máy trừ thân máy (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất pano, bảng hiệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt điện thoại, máy fax, tổng đài điện thoại, mạng cáp, camera quan sát; Lắp đặt hệ thống hệ thống, thiết bị chống sét, phòng cháy chữa cháy, báo động, báo trộm, bộ đàm, kiểm soát bằng thẻ từ, truyền hình, loa, âm thanh; Lắp đặt thiết bị điện chiếu sáng, máy chấm công, máy đếm tiền; Lắp đặt xe nâng các loại, máy phát điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng; Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông cảng, đường thủy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Lấp đặt trạm biến thế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ tái chế phế thải, rèn, đúc, cán kéo kim loại, cắt, gò, dập, hàn sơn và xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý đất mềm đất lún.Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tài tĩnh cọc bê tông cốt thép. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo bảo hộ lao động, găng tay, khẩu trang, giày da mũi sắt |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động trong công nghiệp và xây dựng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng . Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác, xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sắt thép xây dựng, thép hình, tôn. Bán buôn sơn nước, sơn dầu, véc ni. Bán buôn vật liệu chống thấm. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến.Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào; Bán buôn thạch cao. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở), hạt nhựa nguyên sinh PP. PE, chất dẻo dạng nguyên sinh, phụ liệu may mặc và giày dép, tơ, xơ, sợi dệt, phân bón và hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp(không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở), chất dẻo dạng nguyên sinh, bao bì nhựa, thùng car-ton, mực in, bê tông nóng, nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng- Công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Lập tổng dự toán công trình. Lập hồ sơ mời thầu và phân tích hồ sơ sự thầu. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động quản lý dự án xây dựng. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình. Thẩm tra dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển(trừ y khoa) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: môi giới thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình, cho thuê giàn giáo, cốt pha, cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |