0315276594-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ZENA - CHI NHÁNH HẬU GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ZENA - CHI NHÁNH HẬU GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0315276594-002 |
Địa chỉ | Căn số P18, Khu tổ hợp Vincom Vị Thanh, đường 3/2, Phường V, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MINH HẢI ( sinh năm 1977 - Nghệ An) Ngoài ra NGUYỄN THỊ MINH HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904370870 |
Ngày hoạt động | 2022-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315276594-002 lần cuối vào 2023-12-05 09:11:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trà các loại, các loại bánh, kẹo, chế biến thực phẩm các loại và đồ uống. Sản xuất, gia công thực phẩm chức năng (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (trừ bảo quản gỗ) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất ván nhân tạo, bề mặt ván nhân tạo (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá hàng hóa, đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm (không bán buôn thực phẩm tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; bán buôn vải dệt thoi; bán buôn vải dệt kim đan móc; bán buôn các loại vải dệt đặc biệt khác; bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn; bán buôn chăn, màn, đệm rèm, ga trải giường, gối và bộ đồ giường khác; bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác, bán buôn hàng may mặc: Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai; Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho phụ nữ và trẻ em gái; Bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat; Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện máy móc ngành sản xuất, chế biến gỗ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, phụ kiện máy móc ngành sản xuất bao bì. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng cho ngành xây dựng; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ cho sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, ngành điện dân dụng và điện công nghiệp. Bán buôn xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành sản xuất, gia công kim loại (sắt, thép, đồng, nhôm, inox). Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, phụ tùng máy phục vụ sản xuất và hàng tiêu dùng; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị phục vụ nuôi trồng thuỷ sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, phụ tùng máy ngành nông nghiệp, lâm nghiệp; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị ngành chế biến thực phẩm; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chăn nuôi; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị chăm sóc da, thẩm mỹ. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, linh kiện máy công nghiệp; Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng bằng kim loại, bằng gỗ cây, ván ép, gỗ chế biến. Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên vật liệu và thiết bị dùng cho ngành sản xuất sắt, thép, chế biến gỗ và ngành sản xuất bao bì giấy. Bán buôn, xuất nhập khẩu các sản phẩm được chế biến từ sắt, thép và gỗ. Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa, bulong, ốc vít. Bán buôn dụng cụ tay cầm: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy, nhựa, keo dán, mút các loại, phế liệu bằng giấy; Bán buôn quần áo bảo hộ, khẩu trang; Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phụ liệu ngành gỗ; Bán buôn các loại bao bì giấy, thùng giấy, bao bì nhựa, màng nhựa; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn các loại giấy nhám, vải nhám (nhám vòng, xếp, thùng, chổi, cuộn), đá mài, bột đá mài công nghiệp, keo dán và chất dính, vật tư và hoá chất ngành gỗ; Bán buôn hạt nhựa, lưỡi cắt gạch, đá mài, đá cắt; Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất khác: keo hóa học: keo 502, keo sữa, keo dán gỗ , keo AB, keo ghép ngang, ghép dọc, dán veneer; Bán buôn các loại băng keo, dây đai, keo, nỉ, màng PE, nylon, dung môi, hóa chất sử dụng trong công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh, không tồn trữ hoá chất); Bán buôn cao su; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn đồ bảo hộ lao động; Bán buôn chuyên doanh khác: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG), keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; bột giấy, đá quý; Bán buôn vải nhám, bán buôn ván ép, ván okal, ván MDF, ván veneer; Bán buôn dụng cụ đồ nghề phục vụ sửa máy công nghiệp (kềm, búa, dao); Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn các loại mút xốp công nghiệp; Bán buôn đồ điện công nghiệp và dân dụng; Bán buôn hàng hóa sử dụng cho việc tang lễ. Bán buôn hàng may mặc, thủ công mỹ nghệ, ô tô, xe máy, máy móc xây dựng, lương thực đã chế biến. Bán buôn thiết bị ngành công nghiệp, thiết điện, điện lạnh, hàng nông - thủy hải sản (không bán buôn hàng nông – thủy hải sản tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên liệu chế biến cho ngành thực phẩm. Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên liệu chế biến thực phẩm chức năng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn về tài chính, kế toán và pháp lý). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản quyền sử dụng đất. Sàn giao dịch bất động sản. (trừ đấu giá tài sản; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý, tư vấn chuyển giao công nghệ thông tin (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Trang trí nội ngoại thất. Thiết kế biển quảng cáo, quầy kệ trưng bày, thiết kế sân khấu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ sản xuất, gia công ngành cơ khí, kim loại, ngành sản xuất thực phẩm, đóng gói; Tư vấn về môi trường. |
7500 | Hoạt động thú y |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức lễ động thổ, khởi công, khánh thành, khai trương; tổ chức các hội nghị khách hàng, lễ trao thưởng (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động nhượng quyền thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy thể dục nhịp điệu, khiêu vũ, yoga, múa, thể hình (trừ hoạt động của các sàn nhảy) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ hoạt động của các sàn nhảy) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng, các dịch vụ dạy kèm (gia sư), giáo dục dự bị, dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng, đào tạo các kỹ năng quản trị, đào tạo các kỹ năng về lễ tân, phục vụ trong quán ăn, nhà hàng, khách sạn. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học, tư vấn giáo dục, dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa; giải phẫu thẩm mỹ (không có bệnh nhân lưu trú). Hoạt động của phòng khám chuyên khoa: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu (không có bệnh nhân lưu trú). |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
9319 | Hoạt động thể thao khác chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ yoga |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động câu cá mang tính vui chơi giải trí (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ săn sóc da mặt (trừ các dịch vụ gây chảy máu); Dịch vụ xoa bóp, đấm lưng, vật lý trị liệu và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự; Dịch vụ tắm hơi, xông hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình) (không gồm xăm mắt, xăm môi và các hoạt động gây chảy máu khác) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trang điểm; Dịch vụ tư vấn làm đẹp; Săn sóc da mặt; Làm thẩm mỹ móng tay, móng chân (trừ các dịch vụ gây chảy máu); Dịch vụ chăm sóc da và trang điểm (không bao gồm phẫu thuật gây chảy máu). |