0315208837 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC MINH HƯNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC MINH HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0315208837 |
Địa chỉ | 231/71/62B, Đường Bình Tiên , Phường 08, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI MINH SANG |
Điện thoại | 0902484412 |
Ngày hoạt động | 2018-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315208837 lần cuối vào 2023-12-23 12:19:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: trông cây kiểng, bonsai |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục, gia công quấn vai sỏ chỉ, dán keo, hoàn thiên trang phục ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất panô quảng cáo, mặt dựng nhôm, chữ nổi mica-đồng-inox-tole (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn đèn led ô tô, Bán buôn phụ tùng kiện ô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột, bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia dụng, đèn và bộ đèn điện, văn phòng phẩm. Bán buôn thiết bị dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn vali, cặp, túi , ví hàng da và giả da, quà tặng lưu niệm, đồ mỹ nghệ. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn thiết bị điện lạnh trong gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy bơm, máy phát điện, máy chấm công. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán buôn bạc và kim loại quý (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý (trừ mua bán vàng miếng) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình và chương trình quảng cáo( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất ( trừ tư vấn mang tính pháp lý) Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng. Cho thuê máy móc thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy, đường bộ. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo qui định) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước( trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng nhà cửa) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy. |