0314909413-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SISTER VIỆT NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SISTER VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0314909413-001 |
Địa chỉ | 10 Đường Lê Thị Chính, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HUYỀN Ngoài ra LÊ THỊ HUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314909413-001 lần cuối vào 2023-12-21 19:40:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới Chi tiết: Sản xuất dây PP, dây PE, dây thừng bện dùng trong nông ngư nghiệp |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các phụ kiện, trang cụ, trang thiết bị bằng nhựa dùng trong nông ngư nghiệp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Chế tạo máy công cụ để sản xuất ngư cụ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất linh kiện, phụ tùng xe cơ giới |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hạt nhựa và các sản phẩm từ nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điều khiển, đo lường, kiểm nghiệm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp, ngư nghiệp, lâm nghiệp. Bán buôn thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm nghiệm - phòng thí nghiệm và công nghiệp; thiết bị kiểm tra môi trường; thiết bị xử lý nước; thiết bị ngành điện; thiết bị bảo hộ lao động. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại giấy, bột giấy, bột màu, hạt màu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: sản xuất và phát triển phần mềm máy tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại. Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
7911 | Đại lý du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |