0314725568 - CÔNG TY TNHH XNK GF FASHION
CÔNG TY TNHH XNK GF FASHION | |
---|---|
Tên quốc tế | GF FASHION XNK COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GF FASHION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314725568 |
Địa chỉ | 450/70/13B Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẰNG ( sinh năm 1980 - Nam Định) Ngoài ra NGUYỄN THỊ HẰNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0903 780446 |
Ngày hoạt động | 2017-11-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314725568 lần cuối vào 2024-01-02 10:12:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị Định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động dò mìn) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản, quảng cáo bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra tổng dự toán công trình. Thẩm tra dự toán công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Đo đạc bản đồ. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Khiểm định chất lượng công trình xây dựng. Khiểm nghiệm vật liệu xây dựng, thí nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |