0314520095 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ BNP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ BNP | |
---|---|
Tên quốc tế | BNP INTERNATIONAL SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH BNP |
Mã số thuế | 0314520095 |
Địa chỉ | 47/80/3 đường Trường Lưu, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ LOAN |
Điện thoại | 086 811 3528 |
Ngày hoạt động | 2017-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314520095 lần cuối vào 2023-12-31 20:51:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Trừ thuộc da, tẩy nhuộm hồ in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Đóng mới container ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị nâng hạ, thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Sản xuất container khô và lạnh, rơ móoc chuyên dùng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cần cẩu và thiết bị nâng; sản xuất các thiết bị chuyên ngành giao thông vận tải, dầu khí, công nghiệp và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn chi tiết: Sửa chữa container (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận chuyển, thiết bị xếp dỡ (không gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng các máy móc thiết bị điện- điện lạnh (không gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng; sửa chữa các phương tiện vận tải biển, phương tiện vận tải đường sông và các thiết bị khác phục vụ vận tải - khai thác dầu khí, Sửa chữa container, móoc kéo chuyên dùng, container (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt cấu kiện, kết cấu thép dùng cho công nghiệp, năng lượng, dầu khí và dân dụng; lắp đặt cần cẩu và thiết bị nâng; lắp đặt các thiết bị chuyên ngành giao thông vận tải, dầu khí, công nghiệp và xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, bến cảng, hạ tầng công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt bảng hiệu, hộp đèn, băng rôn, lắp đặt biển quảng cáo ngoài trời, thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ ô tô đầu kéo |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sữa chữa xe tải, xe nâng, xe cẩu, xe cuốc, xe ủi |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán lẻ săm, lốp, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Bán lẻ săm, lốp, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; chè; đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, lắp đặt thiết bị điện lạnh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và phụ tùng: xe tải, xe nâng, xe cuốc, xe ủi, xe xúc lật, máy xây dựng; Bán buôn máy móc thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn cáp thép dụng cho xe cẩu; Bán buôn đồ dùng bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc thiết bị xếp dỡ hàng hóa, thiết bị nâng hạ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), Bán buôn các thiết bị vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh dầu mỏ khí hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn cao su nguyên liệu, phân bón |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công nghệ, cây thông và vật trang trí trên cây thông giáng sinh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi, kể cả hoạt động của taxi sân bay. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa, xe siêu trường siêu trọng, vận tải hàng hoá bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hành khách đường sông, hồ, kênh, rạch bằng phương tiện cơ giới và thô sơ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô. Vận tải hàng hoá đường sông, hồ, kênh, rạch bằng phương tiện cơ giới và thô sơ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông, đường hàng không, ga, đường sắt |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ môi giới hàng hải. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ kiểm đếm, giao nhận hàng hóa. Dịch vụ lai dắt tàu biển. Dịch vụ vệ sinh tàu biển. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ logistics. Hoạt động giao nhận hàng hóa. Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Gửi hàng. Giao nhận hàng hóa. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Môi giới thuê tàu biển. Dịch vụ lặn, sửa chữa công trình ngầm dưới nước phục vụ cho tàu biển và cầu cảng. Dịch vụ lai dắt tàu biển, lai dắt các phương tiện thủy, giàn khoan và phương tiện nổi. Dịch vụ logistic (trừ kinh doanh vận tải hàng không). |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: chuyển phát trong phạm vị ngoại tỉnh, liên tỉnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: hoạt động tư vấn kỹ thuật, thiết kế máy móc thiết bị |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: dịch vụ tiếp thị |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế cần cẩu và thiết bị nâng; thiết kế các thiết bị chuyên ngành giao thông vận tải - dầu khí - công nghiệp - xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô, xe tải cẩu, xe tải, xe đầu kéo container, xe nâng, xe cuốc, xe ủi, xe rơ mooc, xe lật; Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng, văn phòng (kể cả máy vi tính), tàu, rơ móoc, container và các thiết bị vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng, cho thuê pallet. Cho thuê thiết bị tời, thiết bị nâng, hạ, bốc xếp và các máy móc, thiết bị khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Vệ sinh container |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức, triển lãm, trưng bày xe ô tô, tổ chức hội nghị , hội chợ triển lãm, tổ chức hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: gói quà (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dạy lái xe |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại di động, thiết bị viễn thông ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện lạnh (không sửa chữa tại trụ sở) |