0314427949 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ TRADOCO
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ TRADOCO | |
---|---|
Tên quốc tế | TRADOCO GAS CORPORATION |
Tên viết tắt | TRADOCO GAS |
Mã số thuế | 0314427949 |
Địa chỉ | số 56, đường số 6, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Việt Thắng Ngoài ra Phạm Việt Thắng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 6272 0080 |
Ngày hoạt động | 2017-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314427949 lần cuối vào 2023-08-28 00:14:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: chế biến gỗ; sản xuất đồ gỗ dân dụng; (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí; gia công, lắp ráp các sản phẩm inox (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các công trình khí; Sửa chữa tàu biển, giàn khoan, các công trình trên biển và vệ sinh xúc rửa tàu thủy; Sửa chữa lắp ráp các loại sản phẩm; Sửa chữa các thiết bị hàng hải, phao xuồng cứu sinh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, (không hoạt động tại trụ sở) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: chế biến khí và các sản phẩm khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình cấp - thoát nước, công trình điện 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng các công trình, dự án khí và liên quan đến khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu, nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ inox, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, máy móc - thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất, đồ dùng gia đình; vải sợi, hàng dân dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy phát điện, động cơ điện, thang máy cáp; và các loại thiết bị, phụ tùng công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm khí khô, khí LNG, CNG, Condensate, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, LPG chai; Xuất nhập khẩu các sản phẩm khí khô, LNG, LPG, Condensate; Bán buôn xăng, dầu, nhớt trên đất liền và trên biển (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật tư, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, hàng tiêu dùng; đồ gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị, hóa chất trong lĩnh vực chế biến và sử dụng khí và các sản phẩm khí; Nhập khẩu vật tư, thiết bị và phương tiện phục vụ ngành khí; Bán buôn các thiết bị hàng hải, phao xuồng cứu sinh, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn sắt thép phế liệu; Bán buôn hóa chất (Trừ thuốc bảo vệ thực vật, không phải hóa chất mang tính độc hại mạnh và cấm lưu thông) (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận chuyển sản phẩm khí (Kinh doanh dịch vụ vận chuyển các sản phẩm khí) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp cơ khí chế tạo; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng; Giám sát lắp đặt máy móc thiết bị công trình dân dụng công nghiệp; Thiết kế hệ thống đường dây 35 KV, Giám sát thi công xây dựng hệ thống đường dây và trạm biến áp 35KV |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực khí, cải tạo công trình khí. Cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực khí, cải tạo, bảo dưỡng, sửa chữa động cơ, lắp đặt thiết bị chuyển đổi cho phương tiện giao thông vận tải và nông lâm ngư nghiệp sử dụng nhiên liệu khí. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: khai thác và quản lý chợ |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: dạy nghề |