0314420647 - CÔNG TY TNHH SOKOLL
CÔNG TY TNHH SOKOLL | |
---|---|
Tên quốc tế | SOKOLL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SOKOLL CO., LTD |
Mã số thuế | 0314420647 |
Địa chỉ | 43/2 Ni Sư Huỳnh Liên, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRỌNG PHONG Ngoài ra TRẦN TRỌNG PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-05-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314420647 lần cuối vào 2023-12-31 07:47:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa ( không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở). |
0114 | Trồng cây mía ( không hoạt động tại trụ sở). |
0116 | Trồng cây lấy sợi ( không hoạt động tại trụ sở). |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu ( không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác ( không hoạt động tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ( không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống ( không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng ( không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả ( trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn ( không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ( không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ( không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu thơm, tinh dầu trầm ( không hoạt động tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu ( không hoạt động tại trụ sở). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển ( không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật liệu mới, vật liệu nhẹ, vật liệu thân thiện với môi trường - Sản xuất sản phẩm robot nông nghiêp và hệ thống tư động hóa trong gieo trồng, thu hoạch, chế biến các sản phẩm nông sản. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dầu thơm, tinh thủy, mỹ phẩm. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trầm hương nuôi cấy. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong các siêu thị (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM) . |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật ( trừ y khoa). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |