0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 |
Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0893 |
Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở) |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất bảo vệ thực vật, Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 |
Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (loại Nhà nước cho phép) |
3830 |
Tái chế phế liệu (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn hạt, quả có dầu; Bán buôn da sống và bì sống; Bán buôn da thuộc; Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phân bón; Bán buôn khoáng sản |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
4940 |
Vận tải đường ống Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường ống (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản và trừ tư vấn tài chính, pháp lý). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |