0314322689 - CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO ASATAMA
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO ASATAMA | |
---|---|
Tên quốc tế | ASATAMA HIGH TECHNOLOGY AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ASATAMA JSC |
Mã số thuế | 0314322689 |
Địa chỉ | Số 5 đường số 2, khu phố 1, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN SƠN TIÊN Ngoài ra NGUYỄN SƠN TIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 3915 2218 |
Ngày hoạt động | 2017-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314322689 lần cuối vào 2023-12-22 06:44:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở). |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở). |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: Trồng rau các loại; trồng đậu các loại; trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả chi tiết: trồng nho; trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; trồng cam, quýt và các loại quả có mùi khác; trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; trồng nhãn, vải, chôm chôm; trồng cây ăn quả khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu chi tiết: trồng cây gia vị; trồng cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác chi tiết: trồng các loại cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm chi tiết: hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; chăn nuôi gà; chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; chăn nuôi gia cầm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: ươm giống cây lâm nghiệp; trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa; trồng rừng và chăm sóc rừng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô chi tiết: hoạt động xay xát gạo; sản xuất gạo bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: sản xuất phân vi sinh, phân hữu cơ (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất khăn lạnh (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột, dầu thực vật, rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn dụng cụ y tế, chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm) (không hoạt động tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn thiết bị dùng cho trồng trọt và chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón, vi sinh hữu cơ, giấy vệ sinh, giấy cuộn (không hoạt động tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet chi tiết: bán lẻ gạo, ngô, đỗ các loại trực tiếp thông qua điện thoại, internet (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa, nghiên cứu và phát triển thực nghiệm công nghệ sinh học) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn kỹ thuật nông học; tư vấn về môi trường; tư vấn về chuyển giao công nghệ |
8292 | Dịch vụ đóng gói (không hoạt động tại trụ sở). (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |