0314278165 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG TIẾN VINH
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG TIẾN VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN VINH CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TIEN VINH CONSTRUCTION DESIGN CO., LTD |
Mã số thuế | 0314278165 |
Địa chỉ | F3/5C Đường Liên Ấp 2-6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trương Thị Thủy Tiên |
Điện thoại | 0908557673 |
Ngày hoạt động | 2017-03-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314278165 lần cuối vào 2023-12-23 19:09:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, cửa sắt (không sản xuất tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, trang thiết bị trường học (không sản xuất tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường. Sửa chữa công trình giao thông. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng. Thi công công trình công cộng (công viên, cây xanh), nạo vét kênh rạch, đường cấp thoát nước. Xây lắp công trình bưu chính viễn thông. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng. Lắp đặt trang thiết bị công trình bưu chính viễn thông. Thi công lắp đặt hệ thống điện. (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn; xi mạ điện; tái chế phế thải tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước (sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện bề mặt công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh rạch, sông, đường cấp thoát nước. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn cà phê, nước giải khát. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản trị nhân sự, hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình công nghiệp, dân dụng. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Thẩm tra kỹ thuật, dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Tư vấn xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ và thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp. Chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, cho thuê xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng. Cho thuê trang thiết bị xây dựng, máy móc thi công. |