0314140463-016 - CHI NHÁNH 14 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TEATIME
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn được chưng cất hoặc pha chế các loại rượu mạnh: rượu whisky, rượu gin, rượu mùi, đồ uống hỗn hợp...; Pha chế các loại rượu mạnh đã chưng cất; Sản xuất rượu mạnh trung tính |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết : Sản xuất rượu vang; Sản xuất rượu sủi tăm; Sản xuất rượu từ chiết xuất của nho; Sản xuất đồ uống có cồn lên men nhưng không qua chưng cất như rượu sake, rượu táo, rượu lê, rượu mật ong, rượu hoa quả khác và đồ uống hỗn hợp chứa cồn; Sản xuất rượu vec mut và đồ uống tương tự; Pha chế các loại rượu vang; Sản xuất rượu không cồn và có độ cồn thấp. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng... |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, homestay, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: quán cà phê (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khác có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quầy, rượu , bia) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở ;Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề cắt, uốn tóc; trang điểm, chăm sóc da, làm móng chân, móng tay, hoạt động làm đẹp khác không qua phẫu thuật (không hoạt động tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện trong suốt quá trình hoạt động |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Trừ hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |